Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
symmetric




symmetric
[si'metrik]
Cách viết khác:
symmetrical
[si'metrikl]
tính từ
đối xứng; cân đối (về một cách sắp xếp trình bày..)


/si'metrik/ (symmetrical) /si'metrikəl/

tính từ
đối xứng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "symmetric"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.