|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
syllogism
syllogism | ['silədʒizəm] | | danh từ | | | phép tam đoạn luận (hình thức lập luận trong đó kết luận được rút ra từ hai đoạn trình bày) | | | sự suy luận, sự suy diễn; phương pháp suy luận | | | lý luận khôn ngoan; luận điệu xảo trá |
(logic học) tam đoạn luận
/'silədʤizm/
danh từ luận ba đoạn sự suy luận, sự suy diễn; phương pháp suy luận lý luận khôn ngoan; luận điệu xảo trá
|
|
|
|