Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sybaritism




sybaritism
['sibəraitizəm]
danh từ
thói xa hoa uỷ mị; tính xa hoa uỷ mị


/'sibəraitizm/

danh từ
thói xa hoa uỷ mị; tính xa hoa uỷ mị

Related search result for "sybaritism"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.