|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
switchback
switchback | ['swit∫bæk] | | danh từ | | | đường xe lửa hình chữ chi (ở những chỗ dốc) | | | loại đường sắt có toa lộ thiên, những đường ngoặt gấp vá những đoạn rất dốc (ở các chợ phiên, các công viên vui chơi..) (như) roller-coaster |
/'switʃbæk/
danh từ đường xe lửa hình chữ chi (ở những chỗ dốc) đường xe lửa lên xuống dốc (làm trò chơi ở các công viên...)
|
|
|
|