Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swinish




swinish
['swaini∫]
tính từ
như heo, thô lỗ, tham ăn tục uống; bẩn thỉu


/'swainiʃ/

tính từ
như lợn; tham ăn tục uống; bẩn tưởi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "swinish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.