Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swasher




swasher
['swɔ∫ə]
Cách viết khác:
swashbuckler
['swɔ∫,bʌklə]
như swashbuckler


/'swɔʃ,bʌklə/ (swasher) /'swɔʃə/

danh từ
kẻ hung hăng; du côn đánh thuê; ác ôn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiểu thuyết kể chuyện du côn đánh thuê

Related search result for "swasher"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.