Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swagman




danh từ
(c) kẻ sống lang thang



swagman
['swægmən]
danh từ, số nhiều swagmen
(Australia) kẻ sống lang thang; người đi lang thang
như swaggi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.