Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
surtax




surtax
['sə:tæks]
danh từ
thuế lũy tiến trong trường hợp thu nhập cao hơn một mức nào đó; thuế lợi tức luỹ tiến
ngoại động từ
đánh thuế (một khoản thu nhập) theo hình thức lũy tiến


/'sə:tæks/

ngoại động từ
thuế phụ
thuế lợi tức luỹ tiến

ngoại động từ
đánh thuế phụ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.