Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
surface-colour




surface-colour
['sə:fis'kʌlə]
danh từ
màu in điện


/'sə:fis,kʌlə/

danh từ
màu in điện

Related search result for "surface-colour"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.