|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
superscript
tính từ viết bên trên, viết lên trên
danh từ chữ viết lên trên, số viết lên trên
superscript | ['su:pəskript] | | tính từ | | | viết bên trên, viết lên trên | | danh từ | | | chữ viết lên trên, số viết lên trên |
chỉ số trên, số mũ
|
|
|
|