Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
superscribe




superscribe
['su:pəskraib]
ngoại động từ
viết lên trên
viết bên ngoài; viết địa chỉ lên (phong bì thư...)


/,sju:pə'skraib/

ngoại động từ
viết lên trên, viết lên phía trên
viết địa chỉ lên (phong bì thư...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.