|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
supercharger
supercharger![](img/dict/02C013DD.png) | ['su:pət∫ɑ:dʒə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) bơm tăng nạp (để nạp thêm không khí và nhiên liệu trong động cơ đốt trong ở ô tô, máy bay) |
/,sju:pə,tʃɑ:dʤə/
danh từ
(kỹ thuật) bơm tăng nạp (ở ô tô, máy bay)
|
|
|
|