Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sundries




sundries
['sʌndriz]
danh từ số nhiều
nhiều thứ khác nhau (nhất là nhỏ) không gọi tên riêng ra từng thứ; đồ lặt vặt; những thứ tạp nhạp


/'sʌndriz/

danh từ số nhiều
đồ lặt vặt, những thứ lặt vặt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.