Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
summerset




summerset
['sʌməset]
Cách viết khác:
somerselt
['sʌməset]
như somerset


/'sʌməsɔ:lt/ (summersault) /'sʌməsɔ:lt/ (summerset) /'sʌməset/

danh từ
sự nhảy lộn nhào
double somersault sự lộn nhào hai vòng
to turn a somersault nhảy lộn nhào

nội động từ
nhảy lộn nhào

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "summerset"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.