|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sulfur ![](images/dict/s/sulfur.gif)
danh từ
lưu hùynh; nguyên tố kim loại màu vàng nhạt (cháy với ngọn lửa cao và có mùi hôi)
<động> bướm vàng (gồm nhiều loài khác nhau)
tính từ
màu lưu huỳnh, màu vàng nhạt
ngoại động từ
rắc lưu huỳnh, xông lưu huỳnh
sulfur![](img/dict/02C013DD.png) | ['sʌlfə] | | Cách viết khác: | | sulphur | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['sʌlfə] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như sulphur |
|
|
|
|