Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
succubae




succubae
['sʌkjubə]
danh từ số nhiều của succuba
như succuba


/'sʌkjubə/

danh từ, số nhiều succubae
(như) succubus

Related search result for "succubae"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.