Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
subtil




subtil
['sbθɔ:'ræksik]
tính từ
(giải phẫu) dưới ngực


/'sʌtl/ (subtile) /'sʌtl/

tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) subtle

Related search result for "subtil"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.