Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
substandard




tính từ
dưới tiêu chuẩn thông thường hoặc cần thiết; không đạt tiêu chuẩn; không đạt yêu cầu
substandard goods hàng hoá không đủ tiêu chuẩn
she has written good essays before, but this one is substandard bà ta từng viết nhiều tiểu luận hay, nhưng bài này thì dưới mức bình thường



substandard
[sʌb'tændəd]
tính từ
dưới tiêu chuẩn thông thường hoặc cần thiết; không đạt tiêu chuẩn; không đạt yêu cầu
substandard goods
hàng hoá không đủ tiêu chuẩn
she has written good essays before, but this one is substandard
bà ta từng viết nhiều tiểu luận hay, nhưng bài này thì dưới mức bình thường



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.