|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
subsidize
subsidize![](img/dict/02C013DD.png) | ['sʌbsidaiz] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trợ cấp; bao cấp | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | subsidized industries | | các ngành công nghiệp được bao cấp |
/'sʌbsidaiz/
ngoại động từ
trợ cấp, phụ cấp to be subsidized by the State được nhà nước trợ cấp
|
|
|
|