|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
subroutine
subroutine | ['sʌbru:tin] | | danh từ | | | (vi tính) thủ tục con |
(máy tính) chương trình con checking s. chương trình con kiểm tra input s. chương trình con vào interpretative s. chương trình con giải tích output s. chương trình con kết luận
chương trình con, thủ tục phụ
|
|
|
|