Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
subroutine




subroutine
['sʌbru:tin]
danh từ
(vi tính) thủ tục con



(máy tính) chương trình con
checking s. chương trình con kiểm tra
input s. chương trình con vào
interpretative s. chương trình con giải tích
output s. chương trình con kết luận


chương trình con, thủ tục phụ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.