Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
subrogation




subrogation
[,sʌbrə'gei∫n]
danh từ
(pháp lý) sự bán nợ


/,sʌbrə'geiʃn/

danh từ
(pháp lý) sự bắn nợ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.