Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
suède




suède
['sjuiti]
tính từ
có nhiều mỡ rắn (thận bò, cừu...)


/'sjuiti/

tính từ
có nhiều mỡ rắn (thận bò, cừu...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.