Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stygian




stygian
['stidʒiən]
tính từ
(thần thoại,thần học) (thuộc) sông mê
(Stygian) rất tối tăm, ảm đạm, thê lương
the Stygian blackness of the night
cảnh đêm tối tăm ảm đạm


/'stidʤiən/

tính từ
(thần thoại,thần học) (thuộc) sông mê
tối tăm, ảm đạm, thê lương

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stygian"
  • Words pronounced/spelled similarly to "stygian"
    stigma stygian

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.