sty
sty | [stai] | | danh từ, số nhiều sties, styes | | | cái lẹo, cái chắp (chỗ sưng tấy ở bờ mi mắt) (như) stye | | | chuồng heo; nơi ở bẩn thỉu (như) pigsty | | | ổ truỵ lạc | | ngoại động từ | | | nhốt (lợn) vào chuồng | | nội động từ | | | ở chuồng lợn; ăn ở bẩn thỉu như ở chuồng lợn |
/stai/
danh từ cái chắp (ở mắt) ((cũng) stye) (như) pigsty ổ truỵ lạc
ngoại động từ nhốt (lợn) vào chuồng
nội động từ ở chuồng lợn; ăn ở bẩn thỉu như ở chuồng lợn
|
|