Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
striped





striped
['straipt]
Cách viết khác:
stripy
['straipi]
tính từ
có sọc, có vằn


/'straipt/

tính từ
có sọc, có vằn

Related search result for "striped"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.