Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stormy petrel




stormy+petrel
['stɔ:mi,petrəl]
Cách viết khác:
storm-bird
['stɔ:m'bə:d]
storm-finch
['stɔ:m'fint∫]
danh từ
(động vật học) chim hải âu nhỏ, chim báo bão (như) storm-petrel
người hay gây sóng gió


/'stɔ:mi,petrəl/ (storm-petrel) /'stɔ:m,petrəl/ (storm-bird) /'stɔ:mbə:d/ (storm-finch) /'stɔ:mfintʃ/
petrel) /'stɔ:m,petrəl/ (storm-bird) /'stɔ:mbə:d/ (storm-finch) /'stɔ:mfintʃ/

danh từ
(động vật học) chim hải âu nhỏ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stormy petrel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.