Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
storiette




storiette
['stɔ:ritə]
danh từ
câu chuyện nhỏ, truyện rất ngắn


/storiette/

danh từ
câu chuyện nhỏ, truyện rất ngắn

Related search result for "storiette"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.