|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
storage room
Chuyên ngành kinh tế buồng bảo quản chỗ cất giữ ngoại hối kho nhà kho Chuyên ngành kỹ thuật Lĩnh vực: điện lạnh buồng bảo quản phòng (buồng) bảo quản Lĩnh vực: xây dựng buồng kho Lĩnh vực: thtp phòng bảo quản
|
|
|
|