Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stopover




danh từ
sự dừng lại trong một chuyến đi (nhất là qua đêm)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.