danh từ (từ lóng) kiếm (của anh hề) người thay mặt người cấp dưới, người phụ việc bù nhìn người tập lái máy bay
nội động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đóng vai phụ (cho ai) đóng vai bù nhìn !to stooge about (hàng không) bay quanh chờ hạ cánh !to stooge around lang thang đi chơi (hàng không) bay; lượn quanh (một mục tiêu)