Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stockpiling




stockpiling
['stɔk,pailiη]
danh từ
sự dự trữ (nguyên vật liệu..)


/'stɔk,pailiɳ/

danh từ
sự dự trữ (nguyên vật liệu)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.