Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stockjobbery




stockjobbery
['stɔk,dʒɔbəri]
Cách viết khác:
stockjobbing
['stɔk,dʒɔbiη]
danh từ
sự đầu cơ chứng khoán


/'stɔk,dʤɔbəri/ (stockjobbing) /'stɔk,dʤɔbiɳ/

danh từ
sự đầu cơ chứng khoán

Related search result for "stockjobbery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.