|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stilton
stilton | ['stiltən] | | danh từ | | | pho mát xtintơn (pho mát Anh màu trắng có những đường chỉ màu xanh lục chạy xuyên qua và nặng mùi) (như) stilton cheese |
/'stiltn/
danh từ phó mát xtintơn ((cũng) stilton cheese)
|
|
|
|