Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
still alarm




still+alarm
['stilə'lɑ:m]
danh từ
sự báo hoả bằng tín hiệu (khác với còi)


/'stilə'lɑ:m/

danh từ
sự báo hoả bằng tín hiệu (khác với còi)

Related search result for "still alarm"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.