|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stethoscopical
stethoscopical![](img/dict/02C013DD.png) | [,steθəs'kɔpikl] | | Cách viết khác: | | stethoscopic | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,steθəs'kɔpik] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như stethoscopic |
/,steθəs'kɔpik/ (stethoscopical) /,steθəs'kɔpikəl/
tính từ
(y học) (thuộc) ống nghe bệnh; (thuộc) sự nghe bệnh
|
|
|
|