Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sternutative




sternutative
[stə'nju:tətiv]
tính từ
làm hắt hơi, gây hắt hơi (như) sternutatory


/stə'nju:tətəri/

tính từ (sternutative) /stə'nju:tətiv/
làm hắt hơi, gây hắt hơi

danh từ
thuốc làm hắt hơi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.