Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sterilise




ngoại động từ
làm tiệt trùng, khử trùng
làm cho cằn cỗi
làm mất khả năng sinh đẻ, triệt sản, làm vô sinh



sterilise
['sterilaiz]
Cách viết khác:
sterilize
['sterilaiz]
như sterilize


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.