Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stature




stature
['stæt∫ə]
danh từ
vóc người (tầm cao tự nhiên của thân thể)
to increase in stature
cao lên
(nghĩa bóng) sự tiến triển; mức phát triển; tầm cỡ
a scientist of international stature
một nhà khoa học có tầm cỡ quốc tế


/'stætʃə/

danh từ
vóc người
to increase in stature cao lên
(nghĩa bóng) sự tiến triển; mức phát triển

Related search result for "stature"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.