Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stargaze




nội động từ
xem sao; chiêm tinh
mơ màng trăng gió



stargaze
['sta:,geiz]
nội động từ
xem sao; chiêm tinh
mơ màng trăng gió


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.