Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stamp-collector




stamp-collector
['stæmp kə'lektə]
danh từ
người chơi tem, người sưu tầm tem


/'stæmpkə,lektə/

danh từ
người chơi tem, người sưu tầm tem

Related search result for "stamp-collector"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.