Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stalag




stalag
['stælæg]
danh từ
trại giam, nhà tù (Đức)


/'stælæg/

danh từ
trại giam, nhà tù (Đức)

Related search result for "stalag"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.