Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stained glass





stained+glass
['steind'glɑ:s]
danh từ
kính màu


/'steind'glɑ:s/

danh từ
kính màu

Related search result for "stained glass"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.