![](img/dict/02C013DD.png) | [steidʒ] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bệ, dài |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | giàn (thợ xây tường...) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | hanging stage |
| giàn treo |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bàn soi (kính hiển vi) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sân khấu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (the stage) nghề sân khấu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to go on the stage |
| trở thành diễn viên |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to quit the stage |
| rời bỏ nghề kịch, rời bỏ sân khấu; (bóng) chết |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to put a play on stage |
| đem trình diễn một vở kịch |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vũ đài, phạm vi hoạt động, khung cảnh hoạt động |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to quit the stage of politics |
| rời khỏi vũ đài chính trị |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a larger stage opened to him |
| một phạm vi hoạt động lớn hơn đã mở ra cho anh ta |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | giai đoạn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a critical stage |
| giai đoạn nguy kịch |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bộ phận của tên lửa vũ trụ, có động cơ riêng (khi dùng hết nhiên liệu thì tách lìa ra) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) xe ngựa tuyến (như) stage-coach; (Mỹ) xe búyt |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chặng đường; đoạn đường, quãng đường, trạm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to travel be easy stages |
| đi từng quãng ngắn một; đi một quãng lại nghỉ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (vật lý) tầng, cấp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | amplifier stage |
| tầng khuếch đại |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (địa lý,địa chất) tầng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | be/go on the stage |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm/trở thành diễn viên |
| ![](img/dict/809C2811.png) | set the stage for something |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chuẩn bị cho cái gì; làm cho cái gì thành hiện thực, làm chi cái gì dễ dàng thuận lợi |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | trình diễn; đưa (vở kịch..) lên sân khấu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dàn cảnh; sắp xếp, tổ chức; mở, tiền hành (cuộc tấn công) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to stage a demonstration |
| tổ chức một cuộc biểu tình |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to stage an offensive |
| mở một cuộc tấn công |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dễ đóng, dễ đưa lên sâu khấu (kịch) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | this play does not stage well |
| vở này khó đóng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đi bằng xe ngựa chở khách |