Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
squinty




tính từ
squinty eyes mắt lác; mắt lé



squinty
['skwinti]
tính từ
squinty eyes
mắt lác; mắt lé


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.