|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
squilgee
squilgee | ['skwildʒi:] | | Cách viết khác: | | squeegee | | ['skwi:dʒi:;,skwi:'dʒi:] | | | như squeegee |
/'skwi:'dʤi:/ (squilgee) /'skwil'dʤi:/
danh từ chổi cao su (quét sàn tàu) ống lăn (bằng cao su để dán ảnh)
ngoại động từ quét bằng chổ cao su lăn (ảnh dán) bằng ống lăn (cho dính chặt)
|
|
|
|