|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
squeamish
squeamish | ['skwi:mi∫] | | tính từ | | | có dạ dày yếu và dễ buồn nôn | | | khó tính, dễ phẫn nộ, dễ buồn bực, dễ mất lòng | | | an explicit and violent film, definitely not for squeamish | | một bộ phim trần trụi và hung bạo, dứt khoát là không dành cho kẻ khó tính | | | câu nệ; quá cân nhắc đắn đo, quá khiêm tốn, quá đúng đắn (về mặt nguyên tắc, đạo đức..) |
/'skwi:miʃ/
tính từ hay buồn nôn khó tính, khe khắt quá cẩn thận, quá câu nệ
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "squeamish"
|
|