Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spout-hole




spout-hole
['spaut'houl]
danh từ
lỗ mũi cá voi (như) spout


/'spauthoul/

danh từ
lỗ mũi cá voi ((cũng) spout)

Related search result for "spout-hole"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.