Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spotting




spotting
sự định tâm
[spɔtiη]
danh từ
sự đánh dấu
sự hiện đốm



sự định tâm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.