Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sports-jacket




sports-jacket
['spɔ:ts'dʒækit]
danh từ
áo vét của nam mặc lúc bình thường (không phải là một bộ phận của bộ comlê)


/'spɔ:ts,dʤækit/

danh từ
áo vét rộng

Related search result for "sports-jacket"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.