Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spokesperson




danh từ
người nói hoặc được chọn để nói (thay mặt cho một nhóm); người phát ngôn (cả nam lẫn nữ)



spokesperson
['spoukspə:sn]
danh từ
người nói hoặc được chọn để nói (thay mặt cho một nhóm); người phát ngôn (cả nam lẫn nữ)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.